❀ 專業課程 Professional courses Khóa học chuyên nghiệp ❀
課程總表 Course List (Danh sách khóa học)
入學學年 |
課程總表 |
|
113 |
上課課表 Class schedule (Thời khóa biểu)
學期(Học kỳ) |
上課時間表(Thời khóa biểu) |
|
113 | 114 | |
113-1 |
|
|
113-2 |
||
114-1 | ||
114-2 |